--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ăn sống
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ăn sống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn sống
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to eat uncooked food
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn sống"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ăn sống"
:
ăn sống
ăn sương
Lượt xem: 669
Từ vừa tra
+
ăn sống
:
to eat uncooked food
+
lui tới
:
Frequenthọ vẫn lui tới với nhau mấy chục năm nayThey have been frequenting each other for decadrs
+
ảo giác
:
Illusion, optical illusion
+
cẩn tắc
:
CarefulCẩn tắc vô ưuCaution saves care; he is wise that is ware
+
lọc lõi
:
worldly-wise